Từ điển Thiều Chửu
痠 - toan
① Ê, như toan thống 痠痛 đau ê.

Từ điển Trần Văn Chánh
痠 - toan
Rêm mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
痠 - toan
Đau đớn.